Có 2 kết quả:

結束工作 jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ结束工作 jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to finish work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to finish work

Bình luận 0