Có 2 kết quả:
結束工作 jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ • 结束工作 jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to finish work
Bình luận 0
jié shù gōng zuò ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to finish work
Bình luận 0